CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA XE
VINFAST VF7 MỚI NHẤT 2025
Nội dung chương trình cụ thể như sau:
Ngoài ra, khi đến với đại lý Vinfast Hoàng Mai, Quý khách hàng còn nhận được hàng loạt ưu đãi đặc biệt khác như:
* Tư vấn thủ tục nhanh chóng, giao xe đúng hạn.
* Xe có sẵn, nhiều màu để lựa chọn và sẵn sàng giao ngay theo yêu cầu của khách hàng.
* Hỗ trợ mua xe trả góp với mức lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng lớn, chỉ cần trả trước 20% giá trị xe.
* Lái thử tận nhà hoàn toàn miễn phí.
* Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe.
* Bảo hành xe, phụ tùng chính hãng lên đến 10 năm.
BÁO GIÁ XE VINFAST VF7 MỚI NHẤT
Đơn vị tính: VNĐ
Bảng giá xe VF7 bao gồm pin | |
VF7 Eco | 799.000.000 |
VF7 Plus – Trần Thép | 949.000.000 |
VF7 Plus – Trần Kính | 969.000.000 |
VinFast VF7 2025 ra mắt với hai phiên bản chính là bản VF7 Eco và VF7 Plus, mỗi phiên bản đều có sự khác nhau về giá và tính năng. Phiên bản VF7 Eco có giá khởi điểm từ 799 triệu đồng. Đối với phiên bản Plus, khách hàng có thể chọn giữa hai loại trần xe là thép hoặc kính, với giá bán lần lượt cho 2 mẫu này là 949 triệu đồng và 969 triệu đồng.
Lưu ý: các mức giá này chưa bao gồm các ưu đãi hay chương trình khuyến mãi trong tháng 03/2025.
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF7 Eco tạm tính
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF7 Plus trần thép tạm tính
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF7 Plus trần kính tạm tính
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.840
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4.545 x 1.890 x 1.635,75
- Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km): 375 (base) | 431 (Plus)
- Công suất tối đa (kW): 130 (base) | 260 (Plus)
- Mô men xoắn cực đại (Nm): 250 (base) | 500 (Plus)
- Tốc độ tối đa (Km/h): 150 (base) | 175 (Plus)
- Tăng tốc 0-100Km/h (s): 10 – 11s (base) | 5,8s (Plus)
VinFast VF 7 là một bước tiến đột phá trong thiết kế xe ô tô của VinFast.
Trải nghiệm lái phấn khích
Công suất tối đa 260 kW/349 hp*; Mô men xoắn cực đại 500 Nm*; Tăng tốc 0 – 100 km/h trong 5,8 s*.
Triết lý thiết kế “Vũ Trụ Phi Đối Xứng“
Thiết kế ngoại thất thể hiện sự tự do, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ
Thiết kế nội thất tập trung vào người lái
Thiết kế nội thất tập trung vào người lái, kiến tạo không gian trải nghiệm phóng khoáng, tự do và tràn đầy năng lượng.
Chi phí lăn bánh hấp dẫn
Mức giá lăn bánh cạnh tranh (được miễn phí lệ phí trước bạ trong 2 năm từ 1/3/2023 theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).
Chi phí vận hành tốt ưu
Chi phí năng lượng chỉ từ ~533 VNĐ/km* (chưa bao gồm chi phí thuê PIN).
Hậu mãi cực tốt
Bảo hành 10 năm/200.000 km (tùy điều kiện nào đến trước); Xưởng dịch vụ không ngày nghỉ, sửa chữa lưu động, dịch vụ sạc pin lưu động/cứu hộ 24/7…
THIẾT KẾ VINFAST VF 7
Triết lý thiết kế “Vũ trụ phi đối xứng”.
VinFast VF 7 lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian, VinFast VF 7 hiện thân cho sự tự do, công nghệ, thời đại, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ.
Những đường nét và hình khối được sử dụng nhịp nhàng và tinh tế, mang đến cho chủ nhân VinFast VF 7 không gian trải nghiệm đầy phóng khoáng và tràn đầy năng lượng; song vẫn không làm mất đi sự tối giản, tinh khiết và thời trang vốn có của mẫu xe đánh thức mọi đam mê.
Thiết kế phần đầu xe thon gọn, dựa trên hình ảnh của chiếc phi thuyền không gian, với điểm nhấn là cụm đèn định vị cánh chim – chữ V đặc trưng kéo dài liên tưởng tới đến những pha bứt tốc mạnh mẽ vượt thời không và sự chuyển hướng linh hoạt trên không trung.
VinFast VF 7 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa công nghệ và sự sáng tạo trong thiết kế.
Tối ưu tính khí động học
Nắp capo thấp, trần xe và cửa sổ được vuốt thấp dần về phía sau, giúp tối tính khí động học, tạo sự đầm chắc và ổn định khi di chuyển tốc độ cao.
Tay nắm cửa
Tay nắm ẩn trong thân xe, tạo ra sự liền mạch cho không khí đi qua. Mở cửa với thao tác ấn và kéo mang lại trải nghiệm mới lạ, khác biệt với tay nắm cửa truyền thống.
La-Zăng thể thao
Kích thước 20 inch (bản Plus), khẳng định thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho VF 7.
Thân xe với đường gân dập nổi
Đường gân dập nổi nối liền bên hông xe, tạo sự liền mạch thể thao, phần đuôi xe cơ bắp và góc cạnh tô điểm cho chiếc xe thêm phần mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, đặt dưới cửa xe giúp hạn chế điểm mù, mở rộng tầm nhìn cho người lái.
NỘI THẤT VINFAST VF 7
Kiến tạo không gian trải nghiệm phóng khoáng, tự do và tràn đầy năng lượng.
Tận hưởng hành trình trong không gian riêng tư và rộng rãi của chiếc xe, nơi mỗi chi tiết mang đậm dấu ấn cá nhân tạo nên cuộc phiêu lưu độc đáo của riêng bạn.

Tiện nghi hướng vào người lái
Tất cả tiện nghi đều nằm trong tầm tay người lái, giúp mang tới kết nối liền mạch giữa người và xe.
Trần kính toàn cảnh (tùy chọn)
Mở rộng không gian, mang tới trải nghiệm cao cấp trên mỗi hành trình.
Tiện nghi thông minh tích hợp trên màn hình giải trí
Với kích cỡ 12,9 inch, có thể tùy chỉnh cá nhân hóa theo người dùng. Màn hình giải trí cảm ứng của VF 7 có thể giúp điều khiển các chức năng trên xe bằng cách vuốt/chạm nhẹ hoặc ra lệnh cho trợ lý ảo qua giọng nói.
Kết nối giải trí
Internet, video, Radio, Bluetooth®, Kết nối Apple Carplay và Android Auto.
Bản đồ
Bản đồ tích hợp trên xe có thể tự động đề xuất dẫn hướng qua trạm sạc khi cần thiết.
Điều khiển các tính năng
Điều chỉnh điều hòa, chỉnh gương, mở cốp,…
Theo dõi tình trạng xe(tùy chọn)
Quản lý PIN và Sạc, Áp suất lốp, Camera 360.
VẬN HÀNH
Hệ thống trợ lái nâng cao – Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
Ứng dụng công nghệ và trang thiết bị hiện đại nhất, hệ thống trợ lái nâng cao VinFast đem lại trải nghiệm lái thư thái, dễ dàng để bạn an tâm tận hưởng cuộc sống.
TRẠM SẠC
3,5 km – Khoảng cách nhỏ cho mục tiêu lớn
Định hình tiên phong thúc đẩy ngành công nghiệp xe điện, hướng tới một tương lai Xanh và Thông Minh, VinFast đã đầu tư hàng trăm triệu USD phát triển hạ tầng, từng bước “phủ rộng” trạm sạc xe điện:
- Hệ thống trạm sạc xe điện VinFast trải dài 63 tỉnh và thành phố.
- 106 tuyến quốc lộ quan trọng đều có trạm sạc.
- 80/85 thành phố đã được lắp đặt hệ thống trạm sạc.
- Khoảng cách ngắn 3,5 Km giữa 2 trạm sạc trong thành phố.
VinFast cam kết nỗ lực mang đến nhiều tiện ích, giúp hành trình lái xe điện của người Việt thật dễ dàng!
Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2025 tại Việt Nam
PHIÊN BẢN | VF7 Eco | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ VinFast VF 7 |
||
Loại động cơ | 1 động cơ | 2 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 10 giây | 5,8 giây |
Pin | ||
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 375 | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,19 phút | 24,6 phút |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Vành & lốp bánh xe | ||
Kích thước la-zăng | 19 Inch | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Khung gầm khác | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn pha | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Không | Có |
Ngoại thất khác | ||
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có | |
Gương | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe | ||
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Cốp xe | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | |
Ngoại thất khác | ||
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái có thông gió | Không | Có |
Ghế phụ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Hàng ghế 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có | |
Vô lăng | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Điều hoà không khí | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có | |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | 1 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Phát wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Hệ thống loa | ||
Hệ thống loa | 13 | |
Hệ thống đèn nội thất | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn | |
Nội thất và tiện nghi khác | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí | |
Túi khí rèm | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Trợ lái trên đường cao tốc | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | Có | |
Trợ lái làn | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
Cảnh báo va chạm | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | ||
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe* | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | ||
Trợ lý ảo | Có |